--

đăng bạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng bạ

+  

  • (cũ) cũng nói đăng bộ Register
    • Đăng bạ đóng thuế thân
      To register one's name on the poll-tax list
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng bạ"
Lượt xem: 469